请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải mã
释义
giải mã
解码 <用特定方法把数码还原成它所代表的内容或将电脉冲信号转换成它所表示的信息、数据等的过程。解码在无线电技术和通讯等方面广泛应用。>
解密 <把密码转变成简明文本, 通常用密码分析法。>
随便看
màn sân khấu
màn sắt
màn tre
màn trướng
màn trời
màn trời chiếu đất
màn vây
màn xe
màn đen
màn đêm
màn ảnh
mào
mào chim
mào gà
mào ngỗng
mào đầu
mà thôi
màu
màu ban đầu
màu be
màu biếc
màu bạc
màu cam
màu chàm
màu chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:27