请输入您要查询的越南语单词:
单词
nêu cao
释义
nêu cao
发扬 <发展和提倡(优良作风、传统等)。>
nêu cao dân chủ
发扬勤俭节约、艰苦奋斗的精神。
nêu cao tinh thần cần kiệm tiết kiệm, phấn đấu gian khổ.
发扬勤俭节约、艰苦奋斗的精神 发扬光大 <发展提倡, 使日益盛大。>
随便看
đầu sóng ngọn gió
đầu sông ngọn nguồn
đầu sỏ
đầu sỏ chính trị
đầu sỏ gây chiến
đầu sỏ tài chính
đầu sỏ tội ác
đầu sợi
đầu tay
đầu thai
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn hồi tưởng
đoạn khố
đoạn khởi giảng
đoạn kết
đoạn kết của trào lưu
đoạn mại
đoạn mở đầu
đoạn ngắn
đoạn nhiệt
đoạn ruột cong
đoạn ruột rỗng
đoạn sau
đoạn tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:01:23