请输入您要查询的越南语单词:
单词
nêu cao
释义
nêu cao
发扬 <发展和提倡(优良作风、传统等)。>
nêu cao dân chủ
发扬勤俭节约、艰苦奋斗的精神。
nêu cao tinh thần cần kiệm tiết kiệm, phấn đấu gian khổ.
发扬勤俭节约、艰苦奋斗的精神 发扬光大 <发展提倡, 使日益盛大。>
随便看
uỷ khúc
uỷ lạo
uỷ lạo chiến sĩ
uỷ lạo quân đội
uỷ mị
uỷ ngân
uỷ nhiệm
uỷ nhiệm thư
uỷ phái
uỷ phó
uỷ quyền
uỷ thác
uỷ thác quan trọng
uỷ thác quản lý
uỷ thác vận chuyển
uỷ trị
uỷ viên
uỷ viên chính trị
uỷ viên quản trị
uỷ viên quốc hội
uỷ viên thường vụ
uỷ vấn
V
va
va chạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:44