请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu toàn
释义
cầu toàn
求全 <要求完美无缺(多含贬义)。>
tư tưởng cầu toàn.
求全思想。
随便看
ca-rô-tin
Casablanca
Castries
ca sĩ
ca sĩ nổi tiếng
ca sĩ nữ
Ca-ta
ca thán
ca trực
ca-tốt
ca tụng
ca tụng công đức
ca từ
ca tử hí
cau
Caucasus
cau có
cau cảu
cau già
cau hoa
cau hoa tai
cau khô
cau liên phòng
cau lòng tôm
cau lại buồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:59:37