释义 |
thời kỳ | | | | | | 季节 <一年里的某个有特点的时期。> | | | thời kỳ rét nhất. | | 严寒的季节。 | | | 年代; 年; 时期; 天年; 时光; 时代; 日头; 日子 <指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。> | | | nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân. | | 庄稼人都能当代表, 这真是到了人民当家的年代啦! | | | thời kỳ chiến tranh kháng Nhật. | | 抗日战争时期。 | | | 叶 <较长时期的分段。> | | | 期间 <某个时期里面。> |
|