请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ lễ
释义
giữ lễ
拘礼 <拘泥礼节。>
chỗ quen biết chẳng cần giữ lễ.
熟不拘礼。
随便看
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
tự cảm
tự cảm thấy
tự cảm ứng
tự cấp
tự cấp tự túc
tự cổ chí kim
tự cứu
tự do
tự do chủ nghĩa
tự do cạnh tranh
tự do mậu dịch
tự do phát triển
tự do phóng khoáng
tự do thân thể
tự dưng
tự dưng dựng chuyện
tự gieo hạt
tự giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:05:05