请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ lâu dài
释义
giữ lâu dài
持久 <保持长久。>
随便看
thầy số
thầy thuốc
thầy thuốc có học
thầy thuốc gia truyền
thầy thuốc Tây Tạng
thầy thuốc Tây y
thầy thuốc Đông y
thầy thông
thầy thợ
thầy trò
thầy trò đều tiến
thầy tu
thầy tu đạo I-xlam
thầy tướng
thầy tướng số
thầy tế
thầy tốt bạn hiền
thầy tớ
thầy u
thầy và trò
thầy địa lý
thầy đồ
thầy đội
thầy đờn
thẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:50