请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy ngoài
释义
chạy ngoài
跑街; 跑外 <(商店或作坊等的工作人员)专门在外面办货、收帐或兜搅生意。>
随便看
thừa ra
thừa sai
thừa số
thừa số chung
thừa sống thiếu chết
thừa sức
Thừa Thiên
thừa thãi
thừa thắng
thừa thế
thừa thụ
thừa tiếp
thừa trọng
thừa trọng tôn
thừa trừ
thừa tập
thừa tự
thừa và thiếu
thừa ân
thừa đề
thừa ưa
thừa ứa
thừng cưa gỗ đứt
thừng gạt ngựa
thừ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:30:34