请输入您要查询的越南语单词:
单词
tua-bin chạy ga
释义
tua-bin chạy ga
燃气轮机 <涡轮发动机的一种, 利用高压的燃烧气体推动叶轮转动, 产生动力。这种机器的优点是体积小, 重量轻, 功率大, 效率高。简称汽轮机。>
随便看
làm hại
làm hại bao tử
làm hết
làm hết năng lực
làm hết phận sự
làm hỏng
làm hỗn loạn
làm hộ
làm khoán
làm khuôn
làm khách
làm khó
làm khó dễ
làm khó người khác
làm khô
làm không
làm không biết chán
làm không biết mệt
làm không chu đáo
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
làm kinh ngạc
làm kiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:41:00