请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh truyền nhiễm
释义
bệnh truyền nhiễm
传染病 <由病原体传染引起的疾病。如肺结核、麻风、天花、伤寒等。>
流行病 <能在较短的时间内广泛蔓延的传染病, 如流行性感冒、脑膜炎、霍乱等。>
随便看
giữ chay
giữ cho yên
giữ chằng chằng
giữ chặt
giữ chức
giữ chức vụ
giữ của
giữ cửa ngõ
giữ cửa ải
giữ dịp
giữ giá
giữ giới
giữ gìn
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
giữ kín
giữ kín không nói ra
giữ kín như bưng
giữ kẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:13:17