请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh xi-đa
释义
bệnh xi-đa
爱滋病; 艾滋病 <后天性免疫缺陷综合征。患病者细胞免疫功能不全, 很容易感染上对一般免疫系统正常的人毫无危险的疾病。病原体为人免疫缺陷病毒(HIV), 通过性交、血液及血液制剂等途径传播。>
随便看
bắn rơi
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
bắn tiếng đe doạ
bắn toé
bắn trúng
không rõ rệt
không rõ tình hình
không rút chân ra được
không rườm rà
không rảnh
không rảnh nổi
không rập khuôn
không rỗi
không rời ra được
không sai
không sai lầm
không sai một ly
không sai một tí
không sao
không sao cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:09