请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan sát phân tích
释义
quan sát phân tích
盱衡 <观察分析(多用于政治形势)。>
随便看
quốc âm
quốc đạo
quớ
quờ
quở mắng
quở phạt
quở trách
quỳ
quỳ bái
quỳ bắn
Quỳ Châu
quỳ gối
quỳ luỵ
quỳ lạy chui lòn
quỳ mọp
quỳ mọp sụp lạy
quỳnh dao
Quỳnh kịch
quỳnh tương
quỵt
quỵt nợ
quỵ xuống
quỷ biện
quỷ dương
quỷ dạ xoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:14:49