请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặp gắp
释义
cặp gắp
火剪 <生火时夹煤炭、柴火的用具, 形状像剪刀而特别长。也叫火钳。>
随便看
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
kế thừa phong tước
kế tiếp
kế tiếp nhau
kết khối
kết liên
kết liễu
kết luận
kết luận cuối cùng
kết luận mạch chứng
kết lại
kết mạc
kết mối
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
kế toán
kết oán
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
kế toán viên
kế toán viên cao cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:13:01