请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầy sói
释义
cầy sói
豺狼 <豺和狼是两种凶恶的野兽, 比喻残忍的坏人。>
cầy sói chắn đường.
豺狼当道(比喻坏人当权)。
随便看
muôi
muôi vớt
muôn
muôn dân
muôn dân lầm than
muôn dạng
muôn dặm
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:16:39