请输入您要查询的越南语单词:
单词
mã bưu cục
释义
mã bưu cục
邮政编码 <邮政部门为了分拣、投递方便、迅速, 按地区编成的号码。中国邮政编码采用六位数。>
随便看
hiệp điều
hiệp đoàn
hiệp định
hiệp định mậu dịch
hiệp định đa bên
hiệp đồng
hiệp ước
hiệp ước biên giới
hiệp ước dự thảo
hiệp ước hoà bình
hiệp ước không bình đẳng
hiệp ước kinh tế
hiệp ước quốc
hiệp ước thương mại
hiệp ước đồng minh
Hiệt
hiệu
hiệu buôn
hiệu buôn tây
hiệu bán tương
hiệu báo
hiệu chính
hiệu chỉnh
hiệu cầm đồ
hiệu giải khát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:12:52