请输入您要查询的越南语单词:
单词
quầng mặt trời
释义
quầng mặt trời
日珥 <太阳表面上红色火焰状的炽热气体、由氢、氦、钙等元素组成。日全食时肉眼能看见, 平时要用分光镜才能看见。>
日晷 <利用太阳投射的影子来测定时刻的装置。一般是在有刻度的盘的中央装着一根与盘垂直的金属棍儿。也叫日规。>
日冕 <日全食时, 在黑暗的太阳表面周围有一层淡黄色的光芒出现, 这种现象叫做日冕。>
日晕 <日光通过云层中的冰晶时, 经折射而形成的光的现象。围着太阳成环形, 带有彩色, 通常颜色不明显, 日晕常被看做天气变化的预兆。通称风圈。>
随便看
không sinh khí
không sinh đẻ
không sinh động
không so đo
không so đo tính toán
không suông
không suông miệng
không sáng suốt
không sánh được
không sát với thực tế
không sôi nổi
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
không sớm thì muộn
không sợ
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
không tha thứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:50