请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn mỏ
释义
đèn mỏ
矿灯 <矿井里用的特制的照明用具的统称。>
随便看
sông Đán
sông Đông
sông đào
sông đóng băng
sùi
sùi sụt
sùng bái tiền bạc
sùng kính
sùng ngoại
Sùng Trinh
sùng vàng
súc
súc gỗ
súc miệng
súc mục
súc sinh
súc sản
súc sắc
súc tích
súc vật
súc vật cái
súc vật kéo
súc vật làm giống
súc vật nhỏ
súng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:26:18