请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu lại
释义
lưu lại
逗留; 逗遛; 勾留 <暂时停留。>
居留 <停留居住。>
留 <停止在某一个处所或地位上不动; 不离去。>
停留; 耽搁; 羁留; 待; 落 <暂时不继续前进。>
đoàn đại biểu lưu lại Bắc Kinh một tuần.
代表团在北京停留了一周。
书
稽留 <停留。>
随便看
học kỹ thuật
học làm sang
học lên
học lại
học lực
học lực ngang nhau
học mót
học một biết mười
học nghiệp
học nghề
học ngoại trú
học niên
học phiệt
học phong
học phái
học phái Tạp Gia
học phí
học phủ
học quân sự
học rộng
học rộng tài cao
học sinh
học sinh chuyển trường
học sinh có thành tích
học sinh dở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:52:26