请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành dinh
释义
hành dinh
行营; 行辕 <旧指统帅出征时办公的营帐或房屋, 也指专设的机构。>
随便看
dáng vẻ kiêu ngạo
dáng vẻ kệch cỡm
dáng vẻ ngây thơ
dáng vẻ quê mùa
dáng vẻ run sợ
dáng vẻ thư sinh
dáng vẻ vui mừng
dáng vẻ vội vàng
dáng vẻ ưu buồn
dáng xinh
dáng đi
dáng điệu
dáng điệu nghênh ngang
dáng điệu thơ ngây
dáng đẹp
dán hồ
dán keo
dán kín
dán liền
dán mắt
dán mắt nhìn
dán mắt vào
dán nhãn
dán niêm phong
dán thiếu tem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:12:08