请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản ứng dị ứng
释义
phản ứng dị ứng
变态反应 <有机体连续或断续接触某种物质和细菌、毒素、异性蛋白等所发生的非正常的反应。这种反应表现在两方面, 即对细菌毒素的免疫性和对某些物质的过敏性。>
随便看
dệt len
dệt lụa hoa
dệt nổi
dệt pha
dệt tay
dệt vải
dỉ
dị
dị bang
dị bào
dịch
dịch bài
dịch bào
dịch bản
dịch bệnh
dịch chuyển
dịch chuyển vị trí
dịch châu chấu
dịch cá
dịch dạ dày
dịch giả
dịch gà
dịch gà toi
dịch hoàn
dịch hoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:04