请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa riêng
释义
cửa riêng
独门 <只供一户人家进出的门。>
cửa riêng sân riêng
独门独院
ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.
独门进出, 互不干扰。
随便看
bài mạt chược
bài mẫu
bài mục
bài ngoại
bài ngà
bộ phận hình răng
bộ phận lắp ráp
bộ phận máy
bộ phận quan trọng
bộ phận sinh dục
bộ phận then chốt
bộ phối hợp
bộ pin khô
bộ quốc phòng
bộ rễ
bộ sách
bộ sách bách khoa
bộ sách khắc gỗ
bộ sách võ thuật
bộ sưu tập
bộ sậu
bộ sử
bột
bột a-mi-ăng
bột bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:26:08