请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu ngày
释义
lâu ngày
多时 <很长时间。>
积 <长时间积累下来的。>
thói quen lâu ngày.
积习
tệ nạn kéo dài lâu ngày.
积弊
久而久之 <经过了相当长的时间。>
máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
机器要不好好养护, 久而久之就要生锈。 日久天长 <时间长, 日子久。>
有日子 <指有好些天。>
随便看
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
căm xe
căn
căn bản
căn bậc ba
căn bậc hai
căn bệnh
căn cơ
căn cước
căn cứ
căn cứ chính xác
căn cứ quân sự
căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
căn cứ vào
căn cứ xác thực
căn cứ địa
căn do
căn duyên
căn dặn
căng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:51:35