请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu ngày
释义
lâu ngày
多时 <很长时间。>
积 <长时间积累下来的。>
thói quen lâu ngày.
积习
tệ nạn kéo dài lâu ngày.
积弊
久而久之 <经过了相当长的时间。>
máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
机器要不好好养护, 久而久之就要生锈。 日久天长 <时间长, 日子久。>
有日子 <指有好些天。>
随便看
đốt nến làm đuốc đi chơi đêm
đốt phá
đốt pháo
đốt phăng
đốt quách cho rồi
đốt rẫy gieo hạt
đốt rừng làm rẫy
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
đốt vàng
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
đốt đèn
đốt đồi hoang
đố đèn
đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:14