请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hành trang
释义 hành trang
 行装; 装 <出门时所带的衣服、被褥等。>
 thu xếp hành trang
 整理行装。
 sắp xếp hành trang đợi xuất phát.
 整装待发。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:53:02