请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình phục
释义
bình phục
病愈 <病好了。>
大安 <身体康复。>
恢复 <变成原来的样子。>
sức khoẻ đã bình phục hẳn.
健康已完全恢复。 康复 <恢复健康。>
平复 <(疾病或创伤)痊愈复原。>
qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
经医调治, 病体日渐平复。 平服; 夷平。
随便看
ôm chặt
ôm con
ôm hận
ôm hận cả đời
ôm hận trong lòng
ôm khít
ôm khư khư
ôm mối hận
ôm nhau
ôm nhau khóc ròng
ôm nuối tiếc
ôm nỗi hận
ôm rơm chữa cháy
ôm trong lòng
ôm trống
ôm uất ức
ôm vai
ôm đầu chạy như chuột
ôm đồm
ôm ấp
ôm ấp tình cảm
ôm ẵm
ô mộc
ôn
ôn bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:54:19