请输入您要查询的越南语单词:
单词
người bảo thủ
释义
người bảo thủ
古董 <比喻过时的东西或顽固守旧的人。>
老派 <指举止、气派陈旧的人。>
老顽固 <思想极守旧, 不肯接受新事物的人。>
死心眼儿 <死心眼儿的人。>
随便看
người thời đại
người thợ
người thụt két
người thứ ba
người thức thời
người thừa
người thừa hưởng
người thừa kế
người thừa việc thiếu
người thực hiện
người tin cẩn
người tin cậy
người tiên
người tiên phong
người tiên tiến
người tiêu dùng
người tiêu tiền như rác
người tiếp khách
người to lớn
người tra xét
người tri kỷ
người trong cuộc
người trong gia đình
người trong mộng
người trong nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:41