请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn cùng lớp
释义
bạn cùng lớp
窗友 <旧时指同学; 同窗。>
同班 <同一个班级的同学。>
như
bạn học
随便看
lo âu
loã
loã lồ
loãng
loãng tuếch
loã thân
loã thể
loè
loè bịp
loè loẹt
loè thiên hạ
loè đời
loé
loé lên
loé mắt
loé sáng
loét
loét dạ dày
loăn xoăn
loạc choạc
loại
loại bạc
loại bỏ
loại bỏ khó khăn
loại bỏ sự nghi ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:26