请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây húng quế
释义
cây húng quế
罗勒; 萝艻 <一年生草本植物, 叶子卵圆形, 略带紫色, 花白色或略带紫色。茎和叶都有香气, 可做香料。又可入药。通称矮糠。>
随便看
hàn thực
hàn tinh
hàn vi
hàn xá
hàn xì
hàn âm
hàn ôn
hàn điện
hàn đè
hàn đê
hàn đúc
hàn đới
Hà Nội
hào
hào ao
hào cường
hào cạn
hào cử
hào dương
hào hiệp
hào hoa
hào hoa phong nhã
hào hoa phú quý
hào hoa xa xỉ
hào hùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:38:02