请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng giá
释义
đáng giá
贵重 <价值高; 值得重视。>
厚 <(利润)大; (礼物价值)大。>
lễ hậu; quà tặng đáng giá.
厚礼
划得来 <合算; 值得。>
可 <表示值得。>
值钱 ; 贵重的。<价钱高; 有价值。>
chiếc nhẫn này rất đáng giá.
这只戒指很值钱。
随便看
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
cơ chừng
cơ cùng
cơ cấu
cơ cấu bên trong
cơ cấu chồng chất
cơ cấu cán bộ
cơ cấu học
cơ cấu tổ chức
cơ cực
cơ duyên
cơ giới
cơ giới hoá
cơ giới luận
cơ giới và công cụ
cơ giời
cơ hoành
cơ hoá
cơ hàn
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ hội sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:51