请输入您要查询的越南语单词:
单词
dụng cụ vẽ tranh
释义
dụng cụ vẽ tranh
画具 <绘画用的工具, 如画笔、画板、画架等。>
随便看
nâng niu
nâng độ phì của đất
nâng đỡ
nâu
nâu nhạt
nâu nâu
nâu sồng
nâu đậm
nâu đỏ
nây
nã
nãnh
não
não bần huyết
não chúng
não chất
não giữa
não lòng
não lực
não mạc
não nhân
não nuột
não nùng
não nước
não nề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:07:31