请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao tử tái
释义
bao tử tái
爆肚儿 <食品, 把牛羊肚儿在开水里稍微一煮就取出来, 吃时现蘸作料。另有用热油快煎再加作料芡粉的, 叫油爆肚儿。>
随便看
cẩu trệ
cẩu tịch
cẫm
cận
cận chiến
cận cổ
cận dụng
cận huống
cận kim
cận kề
cận kỳ
cận lân
cận lợi
cận sử
cận thân
cận thần
cận thị
cận trạng
cận vệ
cận vệ quân
cận vệ trưởng
cận vụ
Cận Đông
chất lượng kém
chất lượng thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:30:45