请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ độc
释义
trừ độc
拔毒 <通常是敷药膏或贴膏药于患部以促进化脓或排脓。 >
消毒 <用物理方法或化学药品杀死致病的微生物。>
随便看
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
thông xe
thông xưa hiểu nay
thông xưng
thông điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:16:41