释义 |
xem nhẹ | | | | | | 不当事 <不算作一件事。指轻视; 不爱惜。> | | | 忽; 忽视 <不注意; 不重视。> | | | xem nhẹ | | 忽视。 | | | 忽略 <没有注意到; 疏忽。> | | | chỉ chạy theo số lượng, xem nhẹ chất lượng. | | 只追求数量, 忽略了质量。 | | | không nên xem trọng mặt này mà xem nhẹ mặt khác. | | 不应该强调一方面而忽视另一方面。 | | | xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được. | | 忽视安全生产, 后果将不堪设想。 | | | 唾余 <比喻别人的无足轻重的言论或意见。> | | | 小看; 易; 轻; 看轻; 小视; 小瞧; 贱视 <轻视。> | | | không thể xem nhẹ; không thể xem thường. | | 不可小视。 | | | 侮慢 <欺侮轻慢。> | | 书 | | | 鄙 <轻视; 看不起。> |
|