请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ tre trúc
释义
đồ tre trúc
竹编 <用竹篾编制的工艺品, 如果盒、提篮等。>
竹黄 <一种工艺品。把竹筒去青、煮、晒、压平后, 里面向外胶合或镶嵌在木胎上, 然后磨光, 刻上人物、山水、花鸟等。产品以果盒、文具盒等为主。也叫翻黄(翻簧)。也作竹簧。>
随便看
không còn một chỗ
không còn một gốc cây ngọn cỏ
không còn một xu dính túi
không còn nữa
không còn sót lại chút gì
không còn tình nghĩa
không còn xuất hiện
không có
không có ai
không có chuẩn tắc
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
không có cơ sở
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
không có kẽ hở
không có lối thoát
không có lỗi
không có lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 5:03:26