请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng bằng ở mọi vị trí
释义
thăng bằng ở mọi vị trí
随遇平衡 <移动静止的物体时, 它的重心的高度不改变, 这种物体在任何位置上都可以平衡, 这种平衡叫随遇平衡。圆球和平放的圆柱体都属于这类平衡。>
随便看
cảm giác mới mẻ
cảm giác say
cảm giác thăng bằng
cảm giác vận động
cảm giác về sự ưu việt
cảm giác đau
cảm giác đau đớn
cảm giác ấm áp
cảm gió
cảm hoài
cảm hoá
cảm hàn
cảm hận
cảm hứng
cảm hứng dâng cao
cảm khái
cảm kháng
cảm khích
cảm kích
cảm kích khâm phục
cảm kích sâu sắc
cảm kích và khâm phục
cảm kích và xấu hổ
cảm lạnh
cảm mạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:41