请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại cương
释义
đại cương
大纲 ; 大节 ; 大体。<(著作、讲稿、计划等)系统排列的内容要点。>
概论 <概括的论述(多用于书名)。>
đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
《中国文学史概要》
概要 <重要内容的大概(多用于书名)。>
纲要 <概要(多用作书名或文件名)。>
đại cương về phát triển nông nghiệp.
《农业发展纲要》
通论 <某一学科的全面的论述(多用于书名)。>
随便看
thuỷ điểu
thuỷ điện
thuỷ đạo
thuỷ đậu
thuỷ địa chất
thuỷ động học
thuỷ ấn
thà
thà bằng
thà chết
thà chết chứ không chịu khuất phục
thà chết trong còn hơn sống đục
thà... còn hơn
thài lai
thài lài
thà làm đầu gà hơn làm đít voi
thà làm đầu gà, không làm đuôi trâu
thàm
thàm thàm
thàm thụa
thành
thành bao quanh
thành bại
thành bại luận nhân
thành bại thuận nghịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:57