请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại cương
释义
đại cương
大纲 ; 大节 ; 大体。<(著作、讲稿、计划等)系统排列的内容要点。>
概论 <概括的论述(多用于书名)。>
đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
《中国文学史概要》
概要 <重要内容的大概(多用于书名)。>
纲要 <概要(多用作书名或文件名)。>
đại cương về phát triển nông nghiệp.
《农业发展纲要》
通论 <某一学科的全面的论述(多用于书名)。>
随便看
thương sự
thương thuyền
thương thân
thương thì củ ấu cũng tròn
thương thảo
thương thực
thương tiêu
thương tiếc
thương tàn
thương tâm
thương tích
thương tích đầy mình
thương tổn
thương tổn sinh mạng
thương vong
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:51