请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền thần
释义
truyền thần
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
随便看
nhô
nhô cao
nhô lên
nhôm
nhôm nham
nhông
nhông nhông
nhôn nhốt
nhô ra
nhõng nhẽo
nhùng nhằng
nhúc nhích
nhúc nhúc
nhúc nhắc
nhúm
nhú mầm
nhúng lẩu
nhúng tay
nhúng tắt
nhú nhú
nhú nhứ
nhún người
nhún nhường
nhún nhảy
nhún vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:55