请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyện vừa
释义
truyện vừa
中篇小说 <篇幅介于长篇和短篇小说之间的小说, 叙述不很铺张, 但是可以对社会生活作广泛的描写。>
随便看
cùng bàn
cùng bàn bạc
cùng bàn chuyện
cùng bàn tính
cùng canh tác
cùng chung
cùng chung chí hướng
cùng chung hoạn nạn
cùng chung mối thù
cùng chung nhận thức
cùng chết
cùng cày cấy
cùng có lợi
cùng căm thù địch
cùng cấp
cùng cố gắng
cùng cực
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
cùng giới
cùng giới tính
cùng hung cực ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:16:03