请输入您要查询的越南语单词:
单词
bách thú
释义
bách thú
百兽 <各种兽类。>
动物 <生物的一大类, 这一类生物多以有机物为食料, 有神经, 有感觉, 能运动。>
vườn bách thú.
动物园。
随便看
bỏ máy
bỏ mình
bỏ mũ
bỏ mạng
bỏ mất
bỏ mất dịp may
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ một lãi mười
bỏ mứa
bỏ neo
bỏng
bỏng cốm
bỏng da
bỏ nghề
bỏng lửa
bỏng ngô
bỏng nước
bỏ ngoài tai
bỏng rang
bỏ ngỏ
bỏ nhiệm sở
bỏ nhuỵ đực
bỏ nhà
bỏ nhà bỏ cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:41:09