请输入您要查询的越南语单词:
单词
trán
释义
trán
顶门儿 <头顶前面的部分。>
tóc trước trán đã rụng sạch rồi.
顶门儿上的头发已经脱光了。
额; 额头; 前额; 脑门子 <人的眉毛之上头发之下的部分, 或某些动物头部大致与此相当的部位。通称额头或脑门子。>
眉宇 <两眉上面的地方。>
随便看
vành bán khuyên
vành cửa mình
vành góp
vành góp điện
vành hoa
vành hoa phụ
vành khuyên
vành mai
vành móng ngựa
vành mũ
vành mắt
vành ngoài cửa mình
vành nguyệt
vành tai
vành trong cửa mình
vành trục
vành vạnh
vành xe
vành đai động đất
vào
vào biên chế
vào bến
vào chầu
vào chỗ
vào chỗ ngồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:31