请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng mỏ
释义
vùng mỏ
矿山 <开采矿物的地方, 包括矿井和露天采矿场。>
随便看
lề trên
lề trên và lề dưới
lều
lều bạt
lều bều
lều che nắng
lều chiên
lều chiếu
lều chõng
lều cỏ
lều hình vòm
lều khều lào khào
lều lán
lều nghỉ mát
lều nỉ
lều quán
lều tranh
lều trại
lều vải
lề đường
lể
lểnh nghểnh
lển nghển
lểu lảo
lểu đểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:46