请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng này
释义
vùng này
本地 <人、物所在的地区; 叙事时特指的某个地区。 >
phong cảnh vùng này
本地风光
地头 <(地头儿)本地方; 当地。>
anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
你地头儿熟, 联系起来方便。
随便看
núi lửa câm
núi lửa hoạt động
núi lửa không hoạt động
núi lửa đang hoạt động
núi lửa đã tắt
núi ngát xanh
núi non
núi non trập trùng
núi nổi tiếng
núi Phú sĩ
núi sâu
núi sông
núi Thái Sơn
núi thẳm
núi to cao
núi Trường Bạch
núi trọc
núi vách đứng
núi xương sông máu
núi Đại Hưng An
núi đá
núi đất
núi đồi trùng điệp
núm
núm núm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:04:34