请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẩn mụn đỏ
释义
mẩn mụn đỏ
丘疹 <皮肤表面由于某些疾病而起的小疙瘩, 半球形, 多为红色。>
随便看
chợ đêm
chục
chụm
chụm chân đứng lại
chụp
chụp an toàn
chụp bắt
chụp chung
chụp chậm
chụp chồng
chụp giật
chụp hình
chụp hình chung
chụp hình màu
chụp hình nhanh
chụp hình ở góc độ cao
chụp lấy
chụp mũ
chụp vào
chụp xong
chụp X quang
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:35:58