请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẩu
释义
mẩu
存根 <开出票据或证件后留下来的底子, 上面记载着与票据或证件同样的内容, 以备查考。>
片段; 片断 <整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。>
则 <用于分项或自成段落的文字的条数。>
hai mẩu tin; hai bản tin.
新闻两则。
bốn mẩu chuyện ngụ ngôn
寓言四则。
小段; 小片。
随便看
không thể so sánh nổi
không thể so sánh với nhau
không thể thay đổi
không thể thay đổi được nữa
không thể theo
không thể thiếu
không thể thoái thác
không thể thêm được một từ
không thể thích ứng
không thể tiếp cận
không thể tranh luận
không thể trông thấy
không thể tách rời
không thể tưởng tượng nổi
không thể tả được
không thể tồn tại
không thể tự thoát
không thể vãn hồi
không thể vơ đũa cả nắm
không thể vượt qua
không thể xoá nhoà
không thể đi qua được
không thể đến gần được
không thịnh vượng
không thống nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:54:23