请输入您要查询的越南语单词:
单词
tảng thịt bò
释义
tảng thịt bò
牛排 <大而厚的牛肉片, 多指用大而厚的牛肉片做成的菜肴。>
随便看
dáng buồn bã
dáng bộ
dáng chừng
dáng dấp
dáng dấp kỳ dị
dán giấy đỏ
dáng khí động
dáng múa
dáng mạo
dáng người
dáng sâu bò
dáng sừng sững
dáng thuôn
dáng tươi cười
dáng vóc
dáng vẻ
dáng vẻ bệ vệ
dáng vẻ cằn cỗi
dáng vẻ già nua
dáng vẻ hớn hở
dáng vẻ kiêu ngạo
dáng vẻ kệch cỡm
dáng vẻ ngây thơ
dáng vẻ quê mùa
dáng vẻ run sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:28:52