请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẩm
释义
phẩm
颜料 <用来着色的物质, 种类很多, 以无机化合物为主, 如氧化铁、锌白等。>
物品 <东西(多指日常生活中应用的)。>
品级 <古代官吏的等级。>
品格 <品性; 品行。>
随便看
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
ca cẩm
ca dao
ca dao dân gian
Ca-dắc-xtan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:22:10