请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm sự
释义
tâm sự
畅谈 <尽情地谈。>
愁肠 <郁结愁闷的心肠。>
倾谈 <真诚而尽情地交谈。>
谈心 <谈心里话。>
心曲; 心事 <心里盘算的事(多指感到为难的)。>
衷肠 <内心的话。>
thổ lộ tâm sự
倾吐衷肠。
lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
久别重逢, 互诉衷情。 衷情; 衷曲 <内心的情感。>
随便看
trục hậu
trụ chống
trục kéo
trục lái
trục lèn đất
trục lăn
trục lăn bằng đá
trục lăn lúa
trục lộ giao thông chính
trục lợi
trục ngắn
trục phụ
trục quay
trục sau
trục sổ
trục tay lái
trục tiếp điểm
trục toạ độ
trục trung gian
trục trung độ
trục truyền động
trục trái đất
trục trước
trục trặc
trục trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:52:46