请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm thất
释义
tâm thất
心室 <心脏内部下面的两个空腔, 在左边的叫左心室, 在右边的叫右心室, 壁厚, 肌肉发达。左心室与主动脉相连, 右心室与肺动脉相连。血液由心房压入心室后, 由心室压入动脉, 分别输送到肺部和全身的其 他部分。>
随便看
đánh bao vây
đánh buồm
đánh bài
đánh bóng
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
đánh bạn
đánh bạo
đánh bả
đánh bất ngờ
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bắt cá
đánh bắt vụ đông
đánh bằng roi
đánh bể
đánh bị thương
đánh bọc sườn
đánh bốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:23:27