请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mắt lưng tròng
释义
nước mắt lưng tròng
洏 <形容涕泪交流。>
泪花 <含在眼里要流还没有流下来的泪珠。>
泪汪汪 <形容眼里充满了泪水。>
随便看
ký kết hiệp ước
ký kết ngầm
ký ngụ
ký nhận
ký ninh
ký phát
ký phê chuẩn
ký phụ
ký quỹ
ký sinh
ký sinh trùng
ký ta
ký thay
ký thác
ký tên
ký tên vào bản khẩu cung
ký túc
ký túc xá
ký tắt
ký tự
ký vãng
ký âm
kăng-gu-ru
kĩ
kĩ lưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:11:45