请输入您要查询的越南语单词:
单词
rồi
释义
rồi
嘞 <助词, 用法跟'喽'相似, 语气更轻快些。>
上来 <用在形容词后面, 表示程度的增加。>
矣 <用在句末, 跟'了'相同。>
过; 了结 <用在动词后, 表示完毕。>
hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi.
杏花和碧桃都已经开过了。
以后; 将来。<现在或所说某时之后的时期。>
rồi sau hẵng hay.
以后再说。
随便看
cưới xin
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp chính quyền
cướp cò
cướp cô dâu
cướp công
cướp công người khác
cướp của người giàu chia cho người nghèo
cướp dọc đường
cướp giật
cướp giật tiền của
cướp lấy
cướp lời
cướp máy bay
cướp ngôi
cướp ngôi vua
cướp ngục
cướp nhà khó phòng
cướp phá
cướp sông
cướp sạch
cướp sống
cướp tróc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:06:36