请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt sũng
释义
ướt sũng
浸透 <泡在液体里以致湿透。>
đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
他穿的一双布鞋被雨水浸透了。
落汤鸡 <形容浑身湿透, 像掉在热水里的鸡一样。>
湿淋淋 <(湿淋淋的)形容物体湿得往下滴水。>
随便看
không chịu
không chịu chuẩn bị trước
không chịu cô đơn
không chịu cầu tiến
không chịu gò bó
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
không chịu thay đổi
không chịu thua kém
không chịu được
không chịu đổi mới
không chịu động não
không chịu đựng nổi
không chịu đựng được
không chốn nương thân
không chốn nương tựa
không chỗ chê
không chỗ dung thân
không chỗ mượn tiền
không chỗ vay tiền
không chủ tâm
không chủ định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:09:52