请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt sũng
释义
ướt sũng
浸透 <泡在液体里以致湿透。>
đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
他穿的一双布鞋被雨水浸透了。
落汤鸡 <形容浑身湿透, 像掉在热水里的鸡一样。>
湿淋淋 <(湿淋淋的)形容物体湿得往下滴水。>
随便看
thuyết phản ánh
thuyết phục
thuyết quyết định
thuyết thăng bằng
thuyết thư
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
thuyết tuần hoàn
thuyết tương đối
thuyết vô thần
thuyết vụ lợi
thuyết Wheeler-Feynman
thuyết Đại Đông Á
thuyết đa nguyên
thuyết địa tâm
thuyết ưu sinh
thuyền
thuyền ba lá
thuyền buôn
thuyền buồm
thuyền buồm máy
thuyền buồm nhẹ
thuyền bè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:27:49