请输入您要查询的越南语单词:
单词
muối thô
释义
muối thô
原盐 <只经过初步晒制或熬制的食盐, 一般含杂质较多, 多用做工业原料。>
随便看
vũ lượng
vũ lộ
vũ lực
vũng
vũng bùn
vũng lầy
vũng máu
vũng nước
vũng trũng
Vũng tàu
vũng tàu đậu
vũ nhạc
vũ nữ
vũ thuật
vũ trang
vũ trường
vũ trụ
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
vũ đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:23:06